Có 2 kết quả:
頂缸 dǐng gāng ㄉㄧㄥˇ ㄍㄤ • 顶缸 dǐng gāng ㄉㄧㄥˇ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the blame
(2) to be a scapegoat
(3) to carry the can
(2) to be a scapegoat
(3) to carry the can
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the blame
(2) to be a scapegoat
(3) to carry the can
(2) to be a scapegoat
(3) to carry the can
Bình luận 0