Có 2 kết quả:

頂缸 dǐng gāng ㄉㄧㄥˇ ㄍㄤ顶缸 dǐng gāng ㄉㄧㄥˇ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the blame
(2) to be a scapegoat
(3) to carry the can

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the blame
(2) to be a scapegoat
(3) to carry the can

Bình luận 0